1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field-day

field-day

/"fi:lddei/
Danh từ
  • ngày đáng ghi nhớ
  • cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa
  • cuộc tranh luận quan trọng
  • quân sự ngày hành quân; ngày thao diễn
  • Anh - Mỹ ngày thao diễn điền kinh
  • Anh - Mỹ ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận