Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ field-battery
field-battery
/"fi:ld"tiləri/
Danh từ
quân sự
đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận