1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ field-battery

field-battery

/"fi:ld"tiləri/
Danh từ
  • quân sự đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận