Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fiduciary
fiduciary
/fi"dju:ʃjəri/
Tính từ
uỷ thác (di sản)
tín dụng
tiền tệ
pháp lý
người được uỷ thác
Kinh tế
người được ủy thác
người thụ thác
Chủ đề liên quan
Tiền tệ
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận