1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiduciary

fiduciary

/fi"dju:ʃjəri/
Tính từ
Kinh tế
  • người được ủy thác
  • người thụ thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận