1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiducial mark

fiducial mark

Kỹ thuật
  • mốc chuẩn
Hóa học - Vật liệu
  • dầu chuẩn (để so sánh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận