1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fictitious support

fictitious support

Xây dựng
  • gối tựa ảo
  • gối tựa giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận