Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fictitious support
fictitious support
Xây dựng
gối tựa ảo
gối tựa giả
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận