1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fictitious payee

fictitious payee

Kinh tế
  • người hưởng ảo
  • người hưởng do (giả)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận