Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fibulae
fibulae
/"fibjulə/ (fibulae) /"fibjuləz/ (fibulas) /"fibjuləz/
Danh từ
khoá (ở ví, ở cặp)
giải phẫu
xương mác
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận