1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fibrillated

fibrillated

/"faibrileit/ (fibrillated) /"faibrileitid/ (fibrillose) /"faibrilouz/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận