Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fibrillate
fibrillate
/"faibrileit/ (fibrillated) /"faibrileitid/ (fibrillose) /"faibrilouz/
Tính từ
có sợi nhỏ, có thớ nhỏ
thực vật học
có rễ tóc
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận