1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fibreoptic transmitter

fibreoptic transmitter

Điện
  • máy phát dùng sợi quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận