1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fibred cod

fibred cod

Kinh tế
  • thịt cá tuyết ướp muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận