1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fibre optics

fibre optics

Kinh tế
  • sợi quang (truyền tín hiệu)
Kỹ thuật
  • kỹ thuật sợi quang
Toán - Tin
  • cáp quang
  • sợi quang
Điện
  • ngành sợi quang
Hóa học - Vật liệu
  • quang học sợi
Y học
  • sợi quang học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận