1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fibre bundle

fibre bundle

Kỹ thuật
  • bó sợi
  • không gian phân thớ
Toán - Tin
  • không gian phân sợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận