Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fiberboard
fiberboard
/"faibəbɔ:d/ (fiberboard) /"faibəbɔ:d/
Danh từ
tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)
Hóa học - Vật liệu
tấm xơ ép
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận