1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiberboard

fiberboard

/"faibəbɔ:d/ (fiberboard) /"faibəbɔ:d/
Danh từ
  • tấm xơ ép (dùng trong xây dựng)
Hóa học - Vật liệu
  • tấm xơ ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận