1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fib

fib

/fib/
Danh từ
  • điều nói dối nhỏ; chuyện bịa
Nội động từ
  • nói dối, nói bịa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận