1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fiat money

fiat money

/"faiæt"mʌni/
Danh từ
  • Anh - Mỹ tiền giấy (không đổi lấy vàng được)
Kinh tế
  • bạc giấy
  • đồng tiền danh nghĩa
  • đồng tiền pháp định
  • tiền giấy không chuyển đổi (thành vàng, bạc)
  • tiền quy ước
  • tín tệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận