Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fiat money
fiat money
/"faiæt"mʌni/
Danh từ
Anh - Mỹ
tiền giấy (không đổi lấy vàng được)
Kinh tế
bạc giấy
đồng tiền danh nghĩa
đồng tiền pháp định
tiền giấy không chuyển đổi (thành vàng, bạc)
tiền quy ước
tín tệ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận