Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ festoon
festoon
/fes"tu:n/
Danh từ
tràng hoa, tràng hoa lá
đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...)
Động từ
trang trí bằng hoa
kết thành tràng hoa
Kinh tế
dây hoa
tràng hoa
trang trí dây hoa
Xây dựng
cách trang trí gờ đá hoa
đường viền hoa
feston
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận