Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fertilizer
fertilizer
/"fə:tilaizə/
Tính từ
phân bón
sinh vật học
cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
Kinh tế
phân bón
Xây dựng
phân hóa học
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận