1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fertilization

fertilization

/,fə:tilai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự làm cho màu mỡ được
  • sinh vật học sự thụ tinh, sự thụ thai
Kinh tế
  • sự hóa phân
  • sự làm màu mỡ
Y học
  • sự thụ tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận