1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fertility rate

fertility rate

Kinh tế
  • tỷ lệ sinh đẻ
Y học
  • tỷ lệ thụ tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận