1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fertile

fertile

/"fə:tail/
Tính từ
  • tốt, màu mỡ (đất)
  • có khả năng sinh sản
Xây dựng
  • màu mỡ
  • phì nhiêu
Điện lạnh
  • phì (nhiêu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận