ferry
/"feri/
Danh từ
- bến phà
- phà
- pháp lý quyền chở phà
Động từ
- chở (phà)
- chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
- hàng không lái (máy bay mới) ra sân bay
Nội động từ
- qua sông bằng phà
- đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)
Kỹ thuật
- bến phà
- phà
Giao thông - Vận tải
- phà xe lửa
Chủ đề liên quan
Thảo luận