1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ferry

ferry

/"feri/
Danh từ
Động từ
  • chở (phà)
  • chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
  • hàng không lái (máy bay mới) ra sân bay
Nội động từ
  • qua sông bằng phà
  • đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)
Kỹ thuật
  • bến phà
  • phà
Giao thông - Vận tải
  • phà xe lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận