1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ferrule

ferrule

/"feru:l/ (ferrel) /"fə:vənt/
Danh từ
  • sắt bịt đầu, sắt bịt đầu ống
  • vòng sắt đệm, vòng sắt nối
Kỹ thuật
  • đai
  • đầu bịt
  • măng sông
  • ống bọc cán
  • ống kẹp
  • ống nối
  • vành
  • vành tụ điện
  • vành tỳ
  • vòng kẹp
Hóa học - Vật liệu
  • bịt đầu ống
Vật lý
  • đai chuôi
Xây dựng
  • ống bịt
  • ống măng sông
Cơ khí - Công trình
  • ống tăng bền
  • vòng sắt đệm
Điện tử - Viễn thông
  • vòng bọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận