1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ferromagnetism

ferromagnetism

/,ferou"mægnitizm/
Danh từ
  • tính sắt từ
  • khoa sắt t
Vật lý
  • tính feri từ
Điện lạnh
  • tính sắt từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận