Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ferromagnetic
ferromagnetic
/"feroumæg"netik/
Tính từ
vật lý
sắt t
Kỹ thuật
chất sắt từ
sắt từ
Vật lý
feri từ
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận