1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ferroelectric

ferroelectric

Tính từ
  • chứa sắt (II), sắt (III)
Kỹ thuật
  • sắt điện
Điện lạnh
  • chất fero-điện
  • chất sắt điện
  • chất xenhet điện
Vật lý
  • xenhet diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận