Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ferroelectric
ferroelectric
Tính từ
chứa sắt (II), sắt (III)
Kỹ thuật
sắt điện
Điện lạnh
chất fero-điện
chất sắt điện
chất xenhet điện
Vật lý
xenhet diện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận