1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ferrite attenuator

ferrite attenuator

Điện lạnh
  • bộ hạn chế dùng ferit
  • bộ suy giảm ferit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận