1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ferric oxide

ferric oxide

Kỹ thuật
  • ôxit sắt (III)
Hóa học - Vật liệu
  • ôxit sắt
  • sắt (III) sunfat
Điện
  • ôxit sắt ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận