Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fermentative
fermentative
/fə:"mentətiv/
Tính từ
làm lên men
Kinh tế
làm lên men
lên men
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận