1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fermentative

fermentative

/fə:"mentətiv/
Tính từ
  • làm lên men
Kinh tế
  • làm lên men
  • lên men
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận