Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feretory
feretory
/"feritəri/
Danh từ
mộ, lăng; miếu, miếu mạo
cái đòn khiêng áo quan
Kỹ thuật
lăng
Xây dựng
miếu mạo
mộ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận