1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feretory

feretory

/"feritəri/
Danh từ
  • mộ, lăng; miếu, miếu mạo
  • cái đòn khiêng áo quan
Kỹ thuật
  • lăng
Xây dựng
  • miếu mạo
  • mộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận