1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fep

fep

Viết tắt
  • viết tắt
  • tin học bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor)
  • tin học bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận