Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fenugreek
fenugreek
/"fenjugri:k/
Danh từ
thực vật học
cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận