1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fenestration

fenestration

/,fenis"treiʃn/
Danh từ
  • kiến trúc sự bố trí của cửa sổ trong nhà
  • y học thủ thuật trổ cửa sổ (ở tai giữa để chữa bệnh điếc)
  • sinh vật học sự có lỗ cửa s
Xây dựng
  • cách bố trí cửa
Y học
  • tạo cửa sổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận