1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fender

fender

/"fendə/
Danh từ
  • vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô) Anh - Mỹ cái chắn bùn
  • đường sắt ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa)
  • hàng hải đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)
Kỹ thuật
  • bộ giảm chấn
  • đệm giảm va
  • ghi lò tường
  • lá chắn
  • lưới bảo vệ
  • lưới ngăn
  • thiết bị giảm chấn
  • tường vây
  • vật chắn
  • vè xe
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị chống va
  • thiết bị giảm xung
  • thiết bị hoãn xung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận