Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fencible
fencible
/"fensibl/
Danh từ
sử học
tự vệ; dân quân
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận