1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feminization

feminization

/,feminai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự phú tính phụ nữ cho
  • sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược
  • ngôn ngữ học sự đổi ra giống cái
Y học
  • nữ hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận