1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ female gauge

female gauge

Kỹ thuật
  • calip hàm
  • calip vòng
Cơ khí - Công trình
  • calip kiểm ngoài
  • calip ống
Điện lạnh
  • cỡ đo ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận