Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ female connector
female connector
kỹ thuật
bộ nối âm, bộ liên kết âm
Kỹ thuật
bộ nối cái
đầu nối âm
ổ cắm
ổ cắm điện
Điện lạnh
bộ nối có lỗ
Điện
bộ nối có lỗ cắm
đầu nối có lỗ cắm
Toán - Tin
đầu nối cái
giắc cắm cái
Xây dựng
khâu nối kết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận