Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ felony
felony
/"feləni/
Danh từ
tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...)
Kinh tế
tội ác
trọng tội
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận