1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feller

feller

/"fələ/
Danh từ
  • người đốn, người hạ (cây)
  • người đồ tễ (giết trâu bò)
  • bộ phận viền (ở máy khâu)
Kỹ thuật
  • cái cưa cây
Xây dựng
  • thợ đốn cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận