Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feller
feller
/"fələ/
Danh từ
người đốn, người hạ (cây)
người đồ tễ (giết trâu bò)
bộ phận viền (ở máy khâu)
tiếng lóng
gã, thằng cha, anh chàng
Kỹ thuật
cái cưa cây
Xây dựng
thợ đốn cây
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận