Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feldspar
feldspar
/"feldspɑ:/ (felspar) /"felspɑ:/
Danh từ
khoáng chất
Fenspat
Chủ đề liên quan
Khoáng chất
Thảo luận
Thảo luận