1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feeler

feeler

/"fi:lə/
Danh từ
  • người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm
  • lời thăm dò, lời ướm ý
  • động vật râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua
  • quân sự người do thám, người thăm dò
Kỹ thuật
  • cái cảm
  • compa đo
  • đầu dò
  • thước cặp
Toán - Tin
  • cái thu biến
Cơ khí - Công trình
  • chốt căn
Hóa học - Vật liệu
  • phần tử nhạy
Xây dựng
  • que thăm dò
  • thước thăm dò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận