Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feedthrough
feedthrough
kỹ thuật
xuyên tiếp, tiếp thông
Kỹ thuật
lỗ thoát
sự tiếp xuyên
Điện lạnh
đường nối xuyên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận