1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feedforward control

feedforward control

Điện lạnh
  • điều chỉnh trước kì hạn
Đo lường - Điều khiển
  • điều khiển tín hiệu trước
Toán - Tin
  • sự điều khiển tiếp thuận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận