1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feedforward

feedforward

Kỹ thuật
  • nạp tiếp
  • nạp trước
Điện lạnh
  • cấp tiếp
  • cấp trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận