1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feeder railway

feeder railway

/"fi:dəlain/ (feeder_railway) /"fi:də"reilwei/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận