1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feeder line

feeder line

/"fi:dəlain/ (feeder_railway) /"fi:də"reilwei/
Danh từ
Kinh tế
  • tuyến đường phụ
  • tuyến vận tải nhánh
Kỹ thuật
  • đường nhánh
Giao thông - Vận tải
  • đường bay nhanh
  • đường bay phụ
  • tuyến đường nhánh
Điện tử - Viễn thông
  • đường tiếp sóng
Điện
  • lưới điện cung cấp
Xây dựng
  • mạng điện cung cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận