1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feeder flight

feeder flight

Xây dựng
  • khay nâng máy tiếp liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận