Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ feedback regulator
feedback regulator
Đo lường - Điều khiển
bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếp
Chủ đề liên quan
Đo lường - Điều khiển
Thảo luận
Thảo luận