1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ feedback control

feedback control

Kỹ thuật
  • điều khiển hồi tiếp
Điện lạnh
  • điều khiển có phản hồi
  • điều khiển liên hệ ngược
  • điều kiển vòng kín
Toán - Tin
  • sự điều khiển hồi tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận